Các thuật ngữ kỹ thuật IT cần biết
IT (Information Technology): Công nghệ về máy tính.
PC (Personal Computer): Máy tính cá nhân.
ICT (Information Communication Technology): Ngành công
nghệ thông tin – truyền thông.
PDA (Personal Digital Assistant): Thiết bị số dành cho
cá nhân.
CP (Computer Programmer): Người lập trình máy tính.
CPU (Central Processing Unit): Đơn vị xữ lý trung tâm
trong máy tính.
BIOS (Basic Input/Output System): Hệ thống nhập/xuất cơ
sở.
CMOS (Complementary Metal Oxide Semiconductor): Bán dẫn
bù Oxít – Kim loại, Họ các vi mạch điện tử thường được
sử dụng rộng rải trong việc thiết lập các mạch điện tử.
I/O (Input/Output): Cổng nhập/xuất.
COM (Computer Output on Micro):
CMD (Command): Dòng lệnh để thực hiện một chương trình
nào đó.
OS (Operating System): Hệ điều hành máy tính.
OS Support (Operating System Support): Hệ điều hành được
hổ trợ.
BPS (Bits Per Second): Số bít truyền trên mỗi giây.
RPM (Revolutions Per Minute): Số vòng quay trên mỗi
phút.
ROM (Read Only Memory): Bộ nhớ chỉ đọc, không thể ghi –
xóa.
RAM (Random Access Memory): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên.
SIMM (Single Inline Memory Module).
DIMM (Double Inline Memory Modules).
RIMM (Ram bus Inline Memory Module).
SDRAM (Synchronous Dynamic Random Access Memory): RAM
đồng bộ.
SDR – SDRAM (Single Data Rate SDRAM).
DDR – SDRAM (Double Data Rate SDRAM).
HDD (Hard Disk Drive): Ổ Đĩa cứng – là phương tiện lưu
trữ chính.
FDD (Floppy Disk Drive): Ổ Đĩa mềm – thông thường 1.44
MB.
CD – ROM (Compact Disc – Read Only Memory): Đĩa nén chỉ
đọc.
Modem (Modulator/Demodulator): Điều chế và giải điều chế
– chuyển đổi qua lại giữa tín hiệu Digital và Analog.
DAC (Digital to Analog Converted): Bộ chuyển đổi từ tín
hiệu số sang tín hiệu Analog.
MS – DOS (Microsoft Disk Operating System): Hệ điều hành
đơn nhiệm đầu tiên của Microsoft (1981), chỉ chạy được
một ứng dụng tại một thời điểm thông qua dòng lệnh.
NTFS (New Technology File System): Hệ thống tập tin theo
công nghệ mới – công nghệ bảo mật hơn dựa trên nền tảng
là Windows NT.
FAT (File Allocation Table): Một bảng hệ thống trên đĩa
để cấp phát File.
SAM (Security Account Manager): Nơi quản lý và bảo mật
các thông tin của tài khoản người dùng.
AGP (Accelerated Graphics Port): Cổng tăng tốc đồ họa.
VGA (Video Graphics Array): Thiết bị xuất các chương
trình đồ họa theo dãy dưới dạng Video ra màn hình.
IDE (Integrated Drive Electronics): Mạch điện tử tích
hợp trên ổ đĩa cứng, truyền tải theo tín hiệu theo dạng
song song (Parallel ATA), là một cổng giao tiếp.
PCI (Peripheral Component Interconnect): Các thành phần
cấu hình nên cổng giao tiếp ngoại vi theo chuẩn nối
tiếp.
ISA (Industry Standard Architecture): Là một cổng giao
tiếp.
USB (Universal Serial Bus): Chuẩn truyền dữ liệu cho BUS
(Thiết bị) ngoại vi.
SCSI (Small Computer System Interface): Giao diện hệ
thống máy tính nhỏ – giao tiếp xữ lý nhiều nhu cầu dữ
liệu cùng một lúc.
ATA (Advanced Technology Attachment): Chuẩn truyền dữ
liệu cho các thiết bị lưu trữ.
SATA (Serial Advanced Technology Attachment): Chuẩn
truyền dữ liệu theo dạng nối tiếp.
PATA (Parallel ATA): Chuẩn truyền dữ liệu theo dạng song
song.
FSB (Front Side Bus): BUS truyền dữ liệu hệ thống – kết
nối giữa CPU với bộ nhớ chính.
HT (Hyper Threading): Công nghệ siêu phân luồng.
S/P (Supports): Sự hổ trợ.
PNP (Plug And Play): Cắm và chạy.
EM64T (Extended Memory 64 bit Technology): CPU hổ trợ
công nghệ 64 bit.
IEEE (Institute of Electrical and Electronics
Engineers): Học Viện của các Kỹ Sư Điện và Điện Tử.
OSI (Open System Interconnection): Mô hình liên kết hệ
thống mở – chuẩn hóa quốc tế.
ASCII (American Standard Code for Information
Interchange): Hệ lập mã, trong đó các số được qui định
cho các chữ.
APM (Advanced Power Manager): Quản lý nguồn cao cấp
(tốt) hơn.
ACPI (Advanced Configuration and Power Interface): Cấu
hình cao cấp và giao diện nguồn.
MBR (Master Boot Record): Bảng ghi chính trong các đĩa
dùng khởi động hệ thống.
RAID (Redundant Array of Independent Disks): Hệ thống
quản lý nhiều ổ đĩa cùng một lúc.
Wi – Fi (Wireless Fidelity): Kỹ thuật mạng không dây.
LAN (Local Area Network): Mạng máy tính cục bộ.
WAN (Wide Area Network): Mạng máy tính diện rộng.
NIC (Network Interface Card): Card giao tiếp mạng.
UTP (Unshielded Twisted Pair): Cáp xoắn đôi – dùng để
kết nối mạng thông qua đầu nối RJ45.
STP (Shielded Twisted Pair): Cáp xoắn đôi có vỏ bọc.
BNC (British Naval Connector): Đầu nối BNC dùng để nối
cáp đồng trục.
ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line): Đường thuê
bao bất đối xứng – kết nối băng thông rộng.
TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet
Protocol): Giao thức mạng.
IP (Internet Protocol): Giao thức giao tiếp mạng
Internet.
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol): Hệ thống
giao thức cấu hình IP động.
DNS (Domain Name System): Hệ thống phân giải tên miền
thành IP và ngược lại.
RIS (Remote Installation Service): Dịch vụ cài đặt từ xa
thông qua LAN.
ARP (Address Resolution Protocol): Giao thức chuyển đổi
từ địa chỉ Logic sang địa chỉ vật lý.
ICS (Internet Connection Sharing): Chia sẽ kết nối
Internet.
MAC (Media Access Control): Khả năng kết nối ở tầng vật
lý.
CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision
Detection): Giao thức truyền tin trên mạng theo phương
thức lắng nghe đường truyền mạng để tránh sự đụng độ.
AD (Active Directory): Hệ thống thư mục tích cực, có thể
mở rộng và tự điều chỉnh giúp cho người quản trị có thể
quản lý tài nguyên trên mạng một cách dễ dàng.
DC (Domain Controller): Hệ thống tên miền.
OU (Organization Unit): Đơn vị tổ chức trong AD.
DFS (Distributed File System): Hệ thống quản lý tập tin
luận lý, quản lý các Share trong DC.
HTML (Hyper Text Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu
siêu văn bản
Other
ISP (Internet Service Provider): Nhà cung cấp dịch vụ
Internet.
ICP (Internet Content Provider): Nhà cung cấp nội dung
thông tin trên Internet.
IAP (Internet Access Provider): Nhà cung cấp cỗng kết
nối Internet.
WWW (World Wide Web): Hệ thống Web diện rộng toàn cầu.
HTTP (Hyper Text Transfer Protocol): Giao thức truyền
tải File dưới dạng siêu văn bản.
URL (Uniform Resource Locator): Dùng để định nghĩa một
Website, là đích của một liên kết.
FTP (File Transfer Protocol): Giao thức truyền tải File.
E_Mail (Electronic Mail): Hệ thống thư điện tử.
E_Card (Electronic Card): Hệ thống thiệp điện tử.
ID (Identity): Cở sở để nhận dạng.
SMS (Short Message Service): Hệ thống tin nhắn ngắn –
nhắn dưới dạng ký tự qua mạng điện thoại.
MSN (Microsoft Network): Dịch vụ nhắn tin qua mạng của
Microsoft.
MSDN (Microsoft Developer Network): Nhóm phát triển về
công nghệ mạng của Microsoft.
Acc User (Account User): Tài khoản người dùng.
POP (Post Office Protocol): Giao thức văn phòng, dùng để
nhận Mail từ Mail Server.
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Giao thức dùng để
gửi Mail từ Mail Client đến Mail Server.
CC (Carbon Copy): Đồng kính gửi, người nhận sẽ nhìn thấy
tất cả các địa chỉ của những người nhận khác (Trong
E_Mail).
BCC (Blind Carbon Copy): Đồng kính gửi, nhưng người nhận
sẽ không nhìn thấy địa chỉ của những người nhận khác.
ISA Server (Internet Security & Acceleration Server):
Chương trình hổ trợ quản lý và tăng tốc kết nối Internet
dành cho Server.
ASP/ASP.NET (Active Server Page): Ngôn ngữ viết Web
Server.
SQL (Structured Query Language): Ngôn ngữ truy vấn cấu
trúc – kết nối đến CSDL.
IE (Internet Explorer): Trình duyệt Web “Internet
Explorer” của Microsoft.
MF (Mozilla Firefox): Trình duyệt Web “Mozilla Firefox”.
CAD (Computer Aided Design): Thiết kế với sự trợ giúp
của máy tính.
CAM (Computer Aided Manufacturing): Sản xuất với sự trợ
giúp của máy tính.
CAL (Computer Aided Learning): Học tập với sự trợ giúp
của máy tính.
DPI (Dots Per Inch): Số chấm trong một Inch, đơn vị đo
ảnh được sinh ra trên màn hình và máy in.
CCNA (Cisco Certified Network Associate): Là chức chỉ
mạng quốc tế do hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế
giới – Cisco – cấp, và được công nhận trên toàn thế
giới.
CCNP (Cisco Certified Network Professional): Là chứng
chỉ mạng cao cấp của Cisco.
MCP (Microsoft Certified Professional): Là chứng chỉ ở
cấp độ đầu tiên của Microsoft.
MCSA (Microsoft Certified Systems Administrator): Chứng
chỉ dành cho người quản trị hệ điều hành mạng của
Microsoft, được chính Bill Gate ký.
MCSE (Microsoft Certified Systems Engineer): Tạm dịch là
kỹ sư mạng được Microsoft chứng nhận, do chính tay Bill
Gate ký.
|
|